Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘煮 うまに
sự kho ngọt
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
煮 に
luộc, hầm
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào