甚兵衛鮫
じんべえざめ ジンベエザメ「THẬM BINH VỆ GIAO」
☆ Danh từ
Cá nhám voi
甚兵衛鮫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甚兵衛鮫
甚兵衛 じんべえ
informal summer clothes for men (short jacket and trousers)
甚平鮫 じんべいざめ
cá nhám voi (hay cá mập voi là một thành viên đặc biệt trong phân lớp Elasmobranchii của lớp Cá sụn)
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống