生
いく ふ なま せい しょう き「SANH」
☆ Danh từ
Bã (bia)
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sống; chưa chế biến.
生命
を
軽
んじてはいけません。
Đừng làm ánh sáng của cuộc sống.
生命維持治療拒否権
Quyền từ chối chữa trị để duy trì sự sống
生活上
のあらゆる
便宜
Mọi tiện lợi trong cuộc sống.

Từ đồng nghĩa của 生
noun