生え揃う
はえそろう「SANH TIỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Mọc đều; mọc đầy đủ
子供
の
乳歯
がすべて
生
え
揃
った。
Răng sữa của đứa trẻ đã mọc đầy đủ.

Bảng chia động từ của 生え揃う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生え揃う/はえそろうう |
Quá khứ (た) | 生え揃った |
Phủ định (未然) | 生え揃わない |
Lịch sự (丁寧) | 生え揃います |
te (て) | 生え揃って |
Khả năng (可能) | 生え揃える |
Thụ động (受身) | 生え揃われる |
Sai khiến (使役) | 生え揃わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生え揃う |
Điều kiện (条件) | 生え揃えば |
Mệnh lệnh (命令) | 生え揃え |
Ý chí (意向) | 生え揃おう |
Cấm chỉ(禁止) | 生え揃うな |