生かす
いかす
「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Làm sống lại; làm tỉnh lại; làm hồi sinh; để sống; cho sống
〜の
可能性
を
最大限
に
生
かす
Phát huy tối đa khả năng của~
〜について
蓄積
された
ノウハウ
を
最大限生
かす
Tận dụng tối đa kiến thức thực tế đã được tích lũy về~
◆ Phát huy; tận dụng
一人一人
の
資質
や
才能
を
生
かす
Phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.
〜を
通
して
身
に
付
けた
能力
を
生
かす
Phát huy năng lực có được thông qua~ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 生かす
Bảng chia động từ của 生かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生かす/いかすす |
Quá khứ (た) | 生かした |
Phủ định (未然) | 生かさない |
Lịch sự (丁寧) | 生かします |
te (て) | 生かして |
Khả năng (可能) | 生かせる |
Thụ động (受身) | 生かされる |
Sai khiến (使役) | 生かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生かす |
Điều kiện (条件) | 生かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 生かせ |
Ý chí (意向) | 生かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 生かすな |