生かす
いかす「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm sống lại; làm tỉnh lại; làm hồi sinh; để sống; cho sống
〜の
可能性
を
最大限
に
生
かす
Phát huy tối đa khả năng của~
〜について
蓄積
された
ノウハウ
を
最大限生
かす
Tận dụng tối đa kiến thức thực tế đã được tích lũy về~
Phát huy; tận dụng
一人一人
の
資質
や
才能
を
生
かす
Phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.
〜を
通
して
身
に
付
けた
能力
を
生
かす
Phát huy năng lực có được thông qua~ .

Từ trái nghĩa của 生かす
Bảng chia động từ của 生かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生かす/いかすす |
Quá khứ (た) | 生かした |
Phủ định (未然) | 生かさない |
Lịch sự (丁寧) | 生かします |
te (て) | 生かして |
Khả năng (可能) | 生かせる |
Thụ động (受身) | 生かされる |
Sai khiến (使役) | 生かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生かす |
Điều kiện (条件) | 生かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 生かせ |
Ý chí (意向) | 生かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 生かすな |
生かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 生かせる
生かす
いかす
làm sống lại
生かせる
いかせる
Ứng dụng được cái mình học
Các từ liên quan tới 生かせる
学問を生かす がくもんをいかす
áp dụng (sử dụng, phát huy) học vấn
死者を生かす ししゃをいかす
để làm sống lại chết
小の虫を殺して大の虫を生かす しょうのむしをころしてだいのむしをいかす
to sacrifice something small in order to save something great, to lose a leg to save one's life, to kill a small bug and save a large one
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.