Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生ける屍の死
生ける屍 いけるしかばね
người mà thân xác còn sống nhưng tinh thần như đã chết rồi
死屍 しし
xác chết, thi hài
死屍累々 ししるいるい
nằm chết la liệt, thây chất thành núi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生死の境 せいしのさかい
giữa cuộc sống và sự chết
死生 しせい
sự sống chết, sinh tử
生死 せいし しょうし しょうじ
sự sinh tử; cuộc sống và cái chết.
屍 しかばね かばね し
xác chết, thi hài