生さぬ仲
なさぬなか
「SANH TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Không có quan hệ máu mủ
生
さぬ
仲
である
Không cùng huyết thống
彼
はなさぬ
仲
の
子
です.
Nó là con riêng của chồng/vợ tôi. .

Đăng nhập để xem giải thích
なさぬなか
「SANH TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích