生す
むす なす「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Mọc (rêu, v.v.), sản xuất
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Sinh sản

Bảng chia động từ của 生す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生す/むすす |
Quá khứ (た) | 生した |
Phủ định (未然) | 生さない |
Lịch sự (丁寧) | 生します |
te (て) | 生して |
Khả năng (可能) | 生せる |
Thụ động (受身) | 生される |
Sai khiến (使役) | 生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生す |
Điều kiện (条件) | 生せば |
Mệnh lệnh (命令) | 生せ |
Ý chí (意向) | 生そう |
Cấm chỉ(禁止) | 生すな |