発生する
はっせい はっせいする「PHÁT SANH」
Gây
Nảy
Nhen nhúm
Phát
Sinh ra
Xảy
Xẩy
Xảy đến
Xẩy đến
Xuất phát.

発生する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発生する
発生 はっせい
gốc gác
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.