Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれたて
うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
Đăng nhập để xem giải thích