Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生体学 せいたいがく
vật thể học, thể chất luận
生体膜 せいたいまく
mô sống
生体材料 せいたいざいりょう
vật liệu sinh học
生体薬学 せいたいやくがく
sinh dược học bào chế
生体刺激 せいたいしげき
kích thích sinh học (biostimulation)
生体異物 せいたいいぶつ
chất hóa học xenobiotic
出生体重 しゅっしょうたいじゅう
cân nặng khi sinh
生体組織 せいたいそしき
mô cơ thể