Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織体 そしきたい
tổ chức; thân thể
組織生存 そしきせーぞん
mô sống
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織運営体制 そしきうんえいたいせい
hệ thống vận hành tổ chức
組織体間関係 そしきたいかんかんけー
mối quan hệ giữa các tổ chức
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)