Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生体信号
信号再生 しんごうさいせい
sự tái tạo tín hiệu
信号発生器 しんごうはっせいき
máy phát tín hiệu
信号 しんごう
báo hiệu
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
実体終了信号 じったいしゅうりょうしんごう
tín hiệu kết thúc thực thể
オーディオ信号発生器 オーディオしんごうはっせいき
tone generator, audio signal generator, AF signal generator
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu