Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物体 せいぶつたい
cơ thể sinh vật
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
生体異物 せいたいいぶつ
chất hóa học xenobiotic
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
鉱物油 こうぶつゆ
dầu khoáng vật