Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
本能 ほんのう
bản năng.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
生存権 せいぞんけん
quyền sinh tồn.
生存者 せいぞんしゃ
người sống sót
生存率 せいぞんりつ
nhịp độ tồn tại
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi