Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生存率
せいぞんりつ
nhịp độ tồn tại
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
生存権 せいぞんけん
quyền sinh tồn.
生存者 せいぞんしゃ
người sống sót
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「SANH TỒN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích