Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生存関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
生産関数 せいさんかんすう
hàm sản xuất
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
関数発生器 かんすうはっせいき
bộ tạo hàm số
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu