生産関数
せいさんかんすう「SANH SẢN QUAN SỔ」
☆ Danh từ
Hàm sản xuất

生産関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産数 せいさんすう
Số lượng
生産台数 せいさんだいすう
Lượng hàng sản xuất
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
関数発生器 かんすうはっせいき
bộ tạo hàm số
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
産生 さんせい
sản xuất