生得観念
せいとくかんねん「SANH ĐẮC QUAN NIỆM」
☆ Danh từ
Quan niệm bẩm sinh
デカルト
は、
生得観念
が
真理
を
認識
する
手助
けになると
主張
した。
Descartes đã khẳng định rằng các quan niệm bẩm sinh sẽ hỗ trợ chúng ta trong việc nhận thức chân lý.

生得観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生得観念
習得観念 しゅうとくかんねん
acquired idea (as opposed to innate), acquired ideas
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
生得 せいとく しょうとく
Bẩm sinh, vốn có
主観的観念論 しゅかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm chủ quan