Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
容積 ようせき
dung tích
合成ガス ごうせいガス
khí tổng hợp
容積比 ようせきひ
tỷ lệ thể tích
内容積 ないようせき
dung tích bên trong
容積率 ようせきりつ
chỉ số diện tích sàn, hệ số sử dụng đất
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.