寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ