Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖医学
せいしょくいがく
y học sinh sản
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生殖医療 せいしょくいりょう
điều trị sức khoẻ sinh sản (ví dụ: hiếm muộn, vô sinh...)
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh
生殖工学 せいしょくこうがく
công nghệ nuôi cấy
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
再生医学 さいせーいがく
y học tái tạo
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
学殖 がくしょく
sự học rộng; sự uyên bác; kiến thức rộng
「SANH THỰC Y HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích