Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖腺刺激ホルモン
せいしょくせんしげきホルモン
gonadotropic hormone (gonadotrophic)
性腺刺激ホルモン せいせんしげきホルモン
hormone kích thích tuyến sinh dục
性腺刺激ホルモン(ゴナドトロピン) せーせんしげきホルモン(ゴナドトロピン)
gonadotropin hay gonadotrophin (các hormone polypeptide glycoprotein được tiết ra bởi các tế bào tuyến sinh dục của tuyến yên trước của động vật có xương sống)
甲状腺刺激ホルモン こうじょうせんしげきホルモン
Hormon kích thích tuyến giáp
性腺刺激ホルモン放出ホルモン せいせんしげきホルモンほうしゅつホルモン
hormone giải phóng gonadotropin
乳腺刺激ホルモン産生細胞 にゅうせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormone kích thích tuyến vú
性腺刺激ホルモン産生細胞 せいせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
甲状腺刺激ホルモン産生細胞 こうじょうせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormon kích thích tuyến giáp
Đăng nhập để xem giải thích