Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖腺
せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖腺障害 せーしょくせんしょーがい
rối loạn tuyến sinh dục
生殖腺刺激ホルモン せいしょくせんしげきホルモン
gonadotropic hormone (gonadotrophic)
生殖腺芽細胞腫 せいしょくせんめさいぼうしゅ
u nguyên bào sinh dục (gonadoblastoma)
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
「SANH THỰC TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích