生殖腺
せいしょくせん「SANH THỰC TUYẾN」
☆ Danh từ
Tuyến sinh dục

生殖腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖腺
生殖腺障害 せーしょくせんしょーがい
rối loạn tuyến sinh dục
生殖腺刺激ホルモン せいしょくせんしげきホルモン
gonadotropic hormone (gonadotrophic)
生殖腺芽細胞腫 せいしょくせんめさいぼうしゅ
u nguyên bào sinh dục (gonadoblastoma)
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.