Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生気
せいき
sinh khí.
生気説 せーきせつ
chủ nghĩa duy vật
生気づく せいきづく
bừng tỉnh.
学生気質 がくせいかたぎ
bản chất của học sinh
生気溌剌 せいきはつらつ
being full of vitality, being vivacious
生気がある せいきがある
náo nhiệt.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「SANH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích