生気溌剌
せいきはつらつ「SANH KHÍ LẠT」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Tràn đầy sức sống
彼女
は
生気溌溂
で、
周囲
を
明
るく
照
らしている。
Cô ấy tràn đầy sức sống, làm sáng bừng không gian xung quanh.

生気溌剌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生気溌剌
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
才気溌剌 さいきはつらつ
tháo vát; thông minh và năng động
溌剌たる はつらつたる
hoạt bát; sống động; chói lọi
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn