生活環
せいかつかん せいかつたまき「SANH HOẠT HOÀN」
☆ Danh từ
Chu kỳ cuộc sống

生活環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活環
生活環境 せいかつかんきょう
môi trường sống
生物生活環形態 せーぶつせーかつかんけーたい
hình thái vòng đời sinh vật
生活環(無脊椎動物) せいかつかん(むせきついどうぶつ)
các giai đoạn vòng đời của động vật không xương sống
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
環境活動 かんきょうかつどう
hoạt động môi trường
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.