生煮え
なまにえ「SANH CHỬ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chín một nửa; tái; lòng đào
まだ
生煮
えだ。/まだちゃんと
火
が
通
っていない
Chưa được chín lắm.
生煮
えの
Chín tái
Chưa chín chắn; còn non nớt
Mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng
Sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào
Sự chưa chín chắn; sự còn non nớt
Sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng.

Từ đồng nghĩa của 生煮え
adjective