Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
文学における医学 ぶんがくにおけるいがく
y học trong văn học
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
反復 はんぷく
sự nhắc lại.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
一介の学生 いっかいのがくせい
một chỉ là sinh viên
反復する はんぷく はんぷくする
ôn.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.