生物学的現象
せいぶつがくてきげんしょう
Hiện tượng sinh vật học
生物学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物学的現象
微生物学的現象 びせいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng vi sinh
時間生物学的現象 じかんせいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh học thời gian
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
植物生理学的現象 しょくぶつせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học thực vật
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
生化学的現象 なまかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa sinh
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản