Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生化学的現象
なまかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa sinh
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
有機化学的現象 ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ
微生物学的現象 びせいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng vi sinh
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
Đăng nhập để xem giải thích