Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
系統地理学 けーとーちりがく
địa lý tự nhiên và con người
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
系統学 けいとうがく
phylogenetics
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh