生産者証明書
せいさんしゃしょうめいしょ
Giấy chứng nhận của người sản xuất.

生産者証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産者証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
出生証明書 しゅっしょうしょうめいしょ しゅっせいしょうめいしょ
giấy chứng sinh
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
原産地証明書 げんさんちしょうめいしょ
giấy chứng nơi sản xuất, giấy chứng nhận xuất xứ
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
生産者 せいさんしゃ
người sản xuất