Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生田裔神八社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
裔 えい こはな
hậu duệ, dòng dõi
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
nhiều vị thần
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
tám vị thần tướng