生花
なまばな せいか いけばな「SANH HOA」
Nghệ thuật cắm hoa của Nhật
☆ Danh từ
Rau quả; hoa quả tươi
(
人
)の
葬儀
に
美
しい
生花
(
アレンジメント
)を
届
ける
Gửi vòng hoa tươi đến đám ma của ai đó.
(
人
)が
殺
された
場所
に
生花
を
供
える
Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị giết. .

Từ đồng nghĩa của 生花
noun
Từ trái nghĩa của 生花
生花 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 生花
生花
なまばな せいか いけばな
rau quả
生花
せいか
Hoa tươi
Các từ liên quan tới 生花
hoa tươi dùng làm quà tặng
hoa tươi dùng làm quà tặng
観葉植物壁掛け用/卓上用グリーン(生花) かんようしょくぶつかべかけよう/たくじょうようグリーン(せいか)
Cây cảnh treo tường / cây xanh để trên bàn (hoa tươi)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi