Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憐れみ あわれみ
thương xót; lòng thương
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
憐れむ あわれむ
thương xót (ĐT)
生類 しょうるい せいるい
sinh vật
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống