Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
その他乾麺/生麺 そのほかかんめん/なまめん
Khác (mì khô / mì tươi)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.