Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
土産 みやげ どさん とさん
quà tặng