産業用PC部品
さんぎょうようPCぶひん
☆ Danh từ
Linh kiện máy tính công nghiệp
産業用PC部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業用PC部品
産業用PC用品 さんぎょうようPCようひん
phụ kiện máy tính công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
産業用PCケーブル さんぎょうようPCケーブル
dây cáp máy tính công nghiệp
産業用PC本体 さんぎょうようPCほんたい
thân máy tính công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.