産業組合
さんぎょうくみあい「SẢN NGHIỆP TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp

産業組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業組合
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業別組合 さんぎょうべつくみあい
liên hiệp công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業組織 さんぎょうそしき
tổ chức công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
生産組合 せいさんくみあい
người sản xuất có hiệp hội
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn