産生
さんせい「SẢN SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sản xuất

Bảng chia động từ của 産生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 産生する/さんせいする |
Quá khứ (た) | 産生した |
Phủ định (未然) | 産生しない |
Lịch sự (丁寧) | 産生します |
te (て) | 産生して |
Khả năng (可能) | 産生できる |
Thụ động (受身) | 産生される |
Sai khiến (使役) | 産生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 産生すられる |
Điều kiện (条件) | 産生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 産生しろ |
Ý chí (意向) | 産生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 産生するな |
産生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産生
熱産生 ねつさんせー
sinh nhiệt
抗体産生 こうたいさんせい
sản sinh kháng thể
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
抗体産生細胞 こうたいさんせいさいぼう
tế bào sản xuất kháng thể
成長ホルモン産生細胞 せいちょうホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormone tăng trưởng
下垂体腺腫-ACTH産生 かすいたいせんしゅ-ACTHさんせい
u tuyến yên sản xuất acth
乳腺刺激ホルモン産生細胞 にゅうせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormone kích thích tuyến vú
性腺刺激ホルモン産生細胞 せいせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất