Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー産生資源
エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
Đăng nhập để xem giải thích