エネルギー産生資源
エネルギーさんせーしげん
☆ Cụm từ
Nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー産生資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エネルギー産生資源
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
資源 しげん
tài nguyên.