Kết quả tra cứu 医科
Các từ liên quan tới 医科
医科
いか
「Y KHOA」
☆ Danh từ
◆ Y khoa; y học; khoa y
医科大学
に
行
くことになる。なぜかというとお
父
さんのようになりたいもんだ。
Tôi quyết định tôi muốn đi học trường y, để được giống như cha tôi.

Đăng nhập để xem giải thích
いか
「Y KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích