産褥感染症
さんじょくかんせんしょー
Nhiễm trùng hậu sản
産褥感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産褥感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
産褥 さんじょく
ở cữ
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella