産褥
さんじょく「SẢN」
Sau đẻ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở cữ

産褥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産褥
産褥熱 さんじょくねつ
sốt hậu sản
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
産褥障害 さんじょくしょーがい
rối loạn hậu sản
産褥感染症 さんじょくかんせんしょー
nhiễm trùng hậu sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
褥傷 じょくしょう
lở loét
褥草 じょくそう
người nằm liệt giường thường bị (thịt thối ra)
褥婦 じょくふ じょく ふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh, bước vào kì ở cữ