Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用具教科
ようぐきょうか
chủ đề công cụ
教具 きょうぐ
giáo cụ, công cụ dạy học
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
外科用器具 げかよーきぐ
dụng cụ phẫu thuật
歯科用器具 しかよーきぐ
thiết bị nha khoa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
「DỤNG CỤ GIÁO KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích