Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教具 きょうぐ
giáo cụ, công cụ dạy học
外科用器具 げかよーきぐ
dụng cụ phẫu thuật
歯科用器具 しかよーきぐ
thiết bị nha khoa
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
用具 ようぐ
đồ dùng
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc