用器
ようき「DỤNG KHÍ」
☆ Danh từ
Dụng cụ

用器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用器
両用器 りょうようき
dụng cụ lưỡng tính (dụng cụ có thể sử dụng cho cả hai giới tính như: dao cạo, bài chải)
用器画 ようきが
cơ khí vẽ
外科用器具 げかよーきぐ
dụng cụ phẫu thuật
歯科用器具 しかよーきぐ
thiết bị nha khoa
開缶用器具 かいかんようきぐ
dụng cụ mở hộp
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
ランヤード 墜落制止用器具 ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ
Dụng cụ ngăn ngừa rơi từ dây an toàn.
墜落制止用器具標識 ついらくせいしようきぐひょうしき
biển báo thiết bị chống rơi