用意にかかる
よういにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chuẩn bị

Bảng chia động từ của 用意にかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用意にかかる/よういにかかるる |
Quá khứ (た) | 用意にかかった |
Phủ định (未然) | 用意にかからない |
Lịch sự (丁寧) | 用意にかかります |
te (て) | 用意にかかって |
Khả năng (可能) | 用意にかかれる |
Thụ động (受身) | 用意にかかられる |
Sai khiến (使役) | 用意にかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用意にかかられる |
Điều kiện (条件) | 用意にかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用意にかかれ |
Ý chí (意向) | 用意にかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 用意にかかるな |
用意にかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用意にかかる
用意に掛かる よういにかかる
chuẩn bị
不意にとびかかる ふいにとびかかる
đánh úp.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意にかなう いにかなう
làm hài lòng, thỏa ước muốn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
用意する ようい よういする
dụng ý
用意 ようい
sẵn sàng
嵩にかかる かさにかかる
hống hách