用金
ようきん「DỤNG KIM」
☆ Danh từ
Tiền công cộng

用金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用金
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
窓用金物 まどようかなもの
phụ kiện cửa sổ
ケーブルラック用金具 ケーブルラックようきんぐ
phụ kiện kim loại cho giá treo cáp
レースウェイ用金具 レースウェイようきんぐウェーようきんぐ
phụ kiện kim loại dành cho kênh cáp
ガラス用金物 ガラスようきんもの
phụ kiện dùng cho kính
専用金具 せんようかなぐ
phụ kiện chuyên dụng
ダクター用金具 ダクターようきんぐ
phụ kiện cho đường hơi